WORD
ROW
|
Menu
🌟
từ điển
💕
Start
🌾
End
🌷
Initial sound
|
Language
▹
English
▹
日本語辞典
▹
汉语
▹
ภาษาไทย
▹
Việt
▹
Indonesia
▹
لغة كورية
▹
русский словарь
▹
Español
▹
français
▹
Монгол толь бичиг
▹
한국어
🔍
🔍
Search:
SỰ ĐỘT KÍCH
🌟
SỰ ĐỘT KÍCH
@ Name
[
🌏ngôn ngữ tiếng Việt
]
공습 (攻襲)
Danh từ
1
갑자기 공격하는 것.
1
SỰ ĐỘT KÍCH
: Sự tấn công bất ngờ.
돌격 (突擊)
Danh từ
2
적을 향해 힘차게 달려 나아가 공격함.
2
SỰ ĐỘT KÍCH
, SỰ XUẤT KÍCH: Sự xông lên một cách mạnh mẽ về phía kẻ thù và tấn công kẻ thù.